--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hunting expedition chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
class tardigrada
:
nghành động vật bò chậm.
+
comb-footed spider
:
(động vật học) nhện chân lược.
+
concurring opinion
:
(luật) Ý kiến đồng thời. Một ý kiến do một thành viên tòa án đưa ra đồng tình với kết quả xét xử của một vụ việc, nhưng dựa trên lý lẽ riêng của mình để ủng hộ quyết định này.
+
coronary occlusion
:
sự tắc nghẽn động mạch vành
+
cladistic analysis
:
việc phân tích tổ chức sống theo nhóm