--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hunting expedition chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
commanding officer
:
sỹ quan chỉ huy.
+
commutation ticket
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vé tháng
+
building materials
:
vật liệu xây dựng
+
creative thinking
:
tư duy sáng tạo
+
divergent thinker
:
khả năng đưa ra nhiều giải pháp cho một hay nhiều vấn đề)